Thiết kế
Với định hướng phát triển phục vụ chính cho nhu cầu chạy phố, cả hai mẫu xe Air Blade và FreeGo S được nhà sản xuất phát triển theo hướng gọn nhẹ, và đơn giản nhưng không kém phần tinh tế. Chính bởi vậy, cả hai mẫu xe này đều có kích thước khá tương đồng, với số đo DxRxC của Air Blade lần lượt là 1.870 x 686 x 1.112 (mm), trục cơ sở dài 1.286 mm và của FreeGo S là 1.905 x 690 x 1.110 (mm), trục cơ sở đạt 1.275 mm.
Tuy nhiên, mẫu xe của Honda lại có ưu thế hơn với chiều cao yên cân đối 775 mm, đem lại khả năng vận hành dễ dàng với mọi khách hàng, trong khi FreeGo S lại có chiều cao yên cao hơn, gây hạn chế đối với những khách hàng có chiều cao dưới 1m65.
Nhưng dựa theo những đánh giá của khách hàng, mẫu tay ga của nhà Honda lại sở hữu thiết kế nổi bật và bắt mắt hơn nhiều so với đối thủ, được thể khá rõ nét qua hệ thống đèn trước/sau thiết kế khá bắt mắt. Cụm đèn trước có dải định vị kéo từ trên xuống dưới trong khi đèn hậu dạng 2 tầng – kiểu đèn quen thuộc trên các mẫu xe mới của Honda.
Trong khi đó, FreeGo S dù được tạo hình theo hướng thể thao nhưng lại không quá nổi bật khi so kè với Airblade bởi thiết kế mang nhiều đường nét bo tròn phù hợp với nhiều khách hàng khác nhau. Đồng thời, yên xe của Air Blade bản 150 cc cũng cho thấy sự cao cấp hơn khi được bọc da 2 tone màu, khác biệt so với yên xe có phần đơn điệu của FreeGo.
Công nghệ và trang bị
Ở điểm này, cả hai mẫu xe đều có những sự đồng đều và giống nhau khi đều được trang bị hệ thống đèn trước công nghệ LED, đồng hỗ kỹ thuật số, cổng sạc dành cho thiết bị điện tử, chìa khóa thông minh và phanh ABS.
Tuy nhiên, Air Blade vẫn là mẫu xe có đôi chút nổi bật hơn nhờ vào cung cấp đèn định vị LED, chìa khóa thông minh có tính năng cảnh báo chống trộm cùng cụm đồng hồ của Air Blade được trau chuốt, có giao diện bắt mắt hơn. Trong khi đó, FreeGo S lại ghi điểm với cốp xe có dung tích lớn, lên đến 25L trong khi con số này của Air Blade chỉ là 22,7L.
Động cơ
Trang bị sức mạnh cũng là điểm nhấn khiến Honda Air Blade nhận được sự quan tâm hơn từ phía khách hàng, khi được trang bị động cơ eSP xy-lanh đơn, dung tích 149,3 cc, sản sinh công suất 12,9 mã lực và mô-men xoắn 13,3 Nm. Trong khi đó, Yamaha FreeGo S lại yếu hơn khi chỉ sở hữu động cơ Blue Core, xy-lanh đơn, dung tích 125 cc, sản sinh công suất 9,5 mã lực cùng 9,5 Nm mô-men xoắn. Tuy nhiên, với những khách hàng đã qua trải nghiệm thì FreeGo S vẫn rất đáng lưu tâm khi có độ vọt tương đối mạnh mẽ, khác với Air Blade có đôi chút chậm chạp ở những nước ga ban đầu.
Kết luận
Với giá đề xuất là 39 triệu đồng, Yamaha FreeGo S có lợi thế hơn khá nhiều trong giá bán cho khách hàng so với Air Blade 150 khi dao động trong khoảng 55,2-56,4 triệu đồng. Đây sẽ là lưu ý không nhỏ cho những khách hàng không quá dư dả về tài chính nhưng vẫn muốn sở hữu một mẫu xe có kiểu dáng thể thao. Trong khi đó, Air Blade với sức mạnh lớn hơn cùng những trang bị hiện đại hơn sẽ là lựa chọn ưu tiên cho những khách hàng nam giới ưa thích sự mạnh mẽ nhưng vẫn đáp ứng khả năng di chuyển linh hoạt trong thành thị.